Đọc nhanh: 奏鸣曲式 (tấu minh khúc thức). Ý nghĩa là: hình thức sonata (một trong những cấu trúc quy mô lớn được sử dụng trong âm nhạc cổ điển phương Tây).
奏鸣曲式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức sonata (một trong những cấu trúc quy mô lớn được sử dụng trong âm nhạc cổ điển phương Tây)
sonata form (one of the large-scale structures used in Western classical music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏鸣曲式
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 这 首歌曲 的 节奏 明快
- Bài hát này có tiết tấu nhanh
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 我 喜欢 节奏 舒缓 的 歌曲
- Tôi thích những bài hát có tiết tấu nhẹ nhàng.
- 他 在 用 笛子 吹奏 一首 老 曲子
- Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.
- 他 弹奏 的 钢琴曲 美妙 极了
- Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.
- 他用 缶 演奏 了 一首 古老 的 曲子
- Anh ấy đã chơi một bản nhạc cổ bằng phẫu .
- 她 不仅 很会 演奏 而且 还会 作曲
- Cô ấy không chỉ giỏi biểu diễn mà còn giỏi sáng tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
式›
曲›
鸣›