Đọc nhanh: 奉辛比克党 (phụng tân bí khắc đảng). Ý nghĩa là: Funcinpec (đảng chính trị bảo hoàng Campuchia).
奉辛比克党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Funcinpec (đảng chính trị bảo hoàng Campuchia)
Funcinpec (royalist Cambodian political party)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉辛比克党
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 杰 可以 和 那个 玛克辛 一起 吃
- Jay có thể ở lại với Maxine đó.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
党›
奉›
比›
辛›