奇幻 qíhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【kì huyễn】

Đọc nhanh: 奇幻 (kì huyễn). Ý nghĩa là: tưởng tượng; ảo tưởng; hão huyền; viển vông; hư cấu; giả tưởng. Ví dụ : - 你读的奇幻小说多的都足以。 Bạn đã đọc đủ tiểu thuyết giả tưởng rồi.. - 奇幻的梦境。 mộng cảnh giả tưởng.. - 每一本书中都有另一个奇幻世界。 Trong mỗi cuốn sách có một thế giới giả tưởng khác nhau.

Ý Nghĩa của "奇幻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奇幻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tưởng tượng; ảo tưởng; hão huyền; viển vông; hư cấu; giả tưởng

奇特而虚幻

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 奇幻 qíhuàn 小说 xiǎoshuō duō de dōu 足以 zúyǐ

    - Bạn đã đọc đủ tiểu thuyết giả tưởng rồi.

  • volume volume

    - 奇幻 qíhuàn de 梦境 mèngjìng

    - mộng cảnh giả tưởng.

  • volume volume

    - 每一 měiyī 本书 běnshū zhōng dōu yǒu lìng 一个 yígè 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè

    - Trong mỗi cuốn sách có một thế giới giả tưởng khác nhau.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù xiàng 置身于 zhìshēnyú 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè 之中 zhīzhōng

    - Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇幻

  • volume volume

    - 奇幻 qíhuàn de 梦境 mèngjìng

    - mộng cảnh giả tưởng.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù xiàng 置身于 zhìshēnyú 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè 之中 zhīzhōng

    - Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 每一 měiyī 本书 běnshū zhōng dōu yǒu lìng 一个 yígè 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè

    - Trong mỗi cuốn sách có một thế giới giả tưởng khác nhau.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 幻想 huànxiǎng 奇妙 qímiào de 世界 shìjiè

    - Trẻ em tưởng tượng ra thế giới kỳ diệu.

  • volume volume

    - zhù zài 一個 yīgè 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè

    - Anh ấy sống trong một thế giới của những tưởng tượng.

  • volume volume

    - 雪后 xuěhòu de 山谷 shāngǔ 幻化成 huànhuàchéng le 一个 yígè 奇特 qítè de 琉璃 liúli 世界 shìjiè

    - những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.

  • volume volume

    - de 奇幻 qíhuàn 小说 xiǎoshuō duō de dōu 足以 zúyǐ

    - Bạn đã đọc đủ tiểu thuyết giả tưởng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+1 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Huyễn , Ảo
    • Nét bút:フフ丶フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VIS (女戈尸)
    • Bảng mã:U+5E7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao