Đọc nhanh: 夹塞儿 (giáp tắc nhi). Ý nghĩa là: chen ngang; chen vào; chen đứng trước (xếp hàng).
夹塞儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chen ngang; chen vào; chen đứng trước (xếp hàng)
插到排在队伍前面的人中间去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹塞儿
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
塞›
夹›