夹生 jiāshēng
volume volume

Từ hán việt: 【giáp sinh】

Đọc nhanh: 夹生 (giáp sinh). Ý nghĩa là: chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu; sượng; sống sượng, dĩ, sần sượng; sần. Ví dụ : - 夹生饭。 cơm sống.. - 这孩子不用功学的功课都是夹生的。 đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.

Ý Nghĩa của "夹生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夹生 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu; sượng; sống sượng

(食物) 没有熟透

Ví dụ:
  • volume volume

    - 夹生饭 jiāshēngfàn

    - cơm sống.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 用功 yònggōng xué de 功课 gōngkè dōu shì 夹生 jiāshēng de

    - đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.

✪ 2.

✪ 3. sần sượng; sần

食物还未完全煮熟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹生

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 夹生饭 jiāshēngfàn

    - cơm sống.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 用功 yònggōng xué de 功课 gōngkè dōu shì 夹生 jiāshēng de

    - đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao