Đọc nhanh: 夷戮 (di lục). Ý nghĩa là: thảm sát.
夷戮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm sát
to massacre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷戮
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 夷民们 依靠 渔业 为生
- Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 屠戮
- tàn sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
戮›