夷戮 yí lù
volume volume

Từ hán việt: 【di lục】

Đọc nhanh: 夷戮 (di lục). Ý nghĩa là: thảm sát.

Ý Nghĩa của "夷戮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夷戮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm sát

to massacre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷戮

  • volume volume

    - 夷为平地 yíwéipíngdì

    - san thành bình địa

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu 要求 yāoqiú 我们 wǒmen

    - Bang Hawaii yêu cầu

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • volume volume

    - 夷民们 yímínmen 依靠 yīkào 渔业 yúyè 为生 wéishēng

    - Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.

  • volume volume

    - 夷人 yírén 带来 dàilái le 新奇 xīnqí de 物品 wùpǐn

    - Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.

  • volume volume

    - 工程队 gōngchéngduì 旧楼 jiùlóu 为了 wèile 平地 píngdì

    - Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.

  • volume volume

    - jiù xiàng 穿着 chuānzhe 夏威夷 xiàwēiyí 衬衫 chènshān de 大胡子 dàhúzi xiǎo 羚羊 língyáng

    - Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.

  • volume volume

    - 屠戮 túlù

    - tàn sát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHI (尸竹戈)
    • Bảng mã:U+622E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình