夷狄 yídí
volume volume

Từ hán việt: 【di địch】

Đọc nhanh: 夷狄 (di địch). Ý nghĩa là: man rợ, các bộ lạc không phải người Hán ở phía đông và phía bắc của Trung Quốc cổ đại.

Ý Nghĩa của "夷狄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夷狄 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. man rợ

barbarians

✪ 2. các bộ lạc không phải người Hán ở phía đông và phía bắc của Trung Quốc cổ đại

non-Han tribes in the east and north of ancient China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷狄

  • volume volume

    - 夷为平地 yíwéipíngdì

    - san thành bình địa

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那个 nàgè 时候 shíhou 老妈 lǎomā bān dào le 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu

    - Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • volume volume

    - 夷民们 yímínmen 依靠 yīkào 渔业 yúyè 为生 wéishēng

    - Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.

  • volume volume

    - 夷人 yírén 带来 dàilái le 新奇 xīnqí de 物品 wùpǐn

    - Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.

  • volume volume

    - 工程队 gōngchéngduì 旧楼 jiùlóu 为了 wèile 平地 píngdì

    - Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu de 弗里德 fúlǐdé 众议员 zhòngyìyuán

    - Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.

  • volume volume

    - jiù xiàng 穿着 chuānzhe 夏威夷 xiàwēiyí 衬衫 chènshān de 大胡子 dàhúzi xiǎo 羚羊 língyáng

    - Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Dí , Tì
    • Âm hán việt: Thích , Địch
    • Nét bút:ノフノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHF (大竹火)
    • Bảng mã:U+72C4
    • Tần suất sử dụng:Cao