头痛 tóutòng
volume volume

Từ hán việt: 【đầu thống】

Đọc nhanh: 头痛 (đầu thống). Ý nghĩa là: đau đầu; nhức đầu; chói óc. Ví dụ : - 我今天有点头痛。 Hôm nay tôi hơi đau đầu.. - 你有头痛药吗? Bạn có thuốc đau đầu không?. - 长期熬夜会引起头痛。 Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.

Ý Nghĩa của "头痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

头痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau đầu; nhức đầu; chói óc

头部疼痛,比喻感到为难或讨厌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有点 yǒudiǎn 头痛 tóutòng

    - Hôm nay tôi hơi đau đầu.

  • volume volume

    - yǒu 头痛 tóutòng yào ma

    - Bạn có thuốc đau đầu không?

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì 引起 yǐnqǐ 头痛 tóutòng

    - Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头痛

  • volume volume

    - 头痛 tóutòng

    - Đau đầu; nhức đầu

  • volume volume

    - 迎头痛击 yíngtóutòngjī

    - đánh đòn phủ đầu

  • volume volume

    - 迎头痛击 yíngtóutòngjī

    - đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.

  • volume volume

    - yǒu 头痛 tóutòng yào ma

    - Bạn có thuốc đau đầu không?

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有点 yǒudiǎn 头痛 tóutòng

    - Hôm nay tôi hơi đau đầu.

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú de 征象 zhēngxiàng shì 头痛 tóutòng 恶心 ěxīn 心跳 xīntiào 加速 jiāsù děng

    - triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 经历 jīnglì 极度 jídù de 痛苦 tòngkǔ 有过 yǒuguò 轻生 qīngshēng de 念头 niàntou

    - Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao