偏头痛 piān tóutòng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên đầu thống】

Đọc nhanh: 偏头痛 (thiên đầu thống). Ý nghĩa là: đau nửa đầu; chứng đau nửa đầu.

Ý Nghĩa của "偏头痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

偏头痛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau nửa đầu; chứng đau nửa đầu

一种定期性的头痛症,痛处偏于左侧或右侧,并有恶心﹑呕吐等现象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏头痛

  • volume volume

    - de tóu hěn tòng

    - Đầu anh ấy rất đau.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì 引起 yǐnqǐ 头痛 tóutòng

    - Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.

  • volume volume

    - 出现 chūxiàn le 头痛 tóutòng de 症状 zhèngzhuàng

    - Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有点 yǒudiǎn 头痛 tóutòng

    - Hôm nay tôi hơi đau đầu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 经历 jīnglì 极度 jídù de 痛苦 tòngkǔ 有过 yǒuguò 轻生 qīngshēng de 念头 niàntou

    - Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.

  • - 头痛 tóutòng hěn 厉害 lìhai lián 光线 guāngxiàn dōu ràng de 眼睛 yǎnjing téng

    - Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.

  • - 因为 yīnwèi shuì 不好 bùhǎo 头痛 tóutòng hěn 厉害 lìhai

    - Vì ngủ không ngon, tôi đau đầu rất dữ dội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao