头昏眼暗 tóu hūn yǎn àn
volume volume

Từ hán việt: 【đầu hôn nhãn ám】

Đọc nhanh: 头昏眼暗 (đầu hôn nhãn ám). Ý nghĩa là: ngất xỉu, đầu quay cuồng và mắt tối sầm (thành ngữ); chóng mặt.

Ý Nghĩa của "头昏眼暗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头昏眼暗 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngất xỉu

fainting

✪ 2. đầu quay cuồng và mắt tối sầm (thành ngữ); chóng mặt

head spinning and eyes dark (idiom); dizzy; vertigo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头昏眼暗

  • volume volume

    - 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa

  • volume volume

    - 哭得个 kūdégè 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - khóc dữ dội

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 大量 dàliàng de 数学 shùxué 作业 zuòyè gǎo 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng

    - Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.

  • volume volume

    - 加班 jiābān jiā dào 头晕眼花 tóuyūnyǎnhuā

    - Tăng ca đến mức hoa mắt chóng mặt

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn máng 昏头昏脑 hūntóuhūnnǎo de 哪顾 nǎgù 这件 zhèjiàn shì

    - suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.

  • volume volume

    - 烈日 lièrì shài rén 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.

  • volume volume

    - 回过头来 huíguòtóulái kàn le 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao