Đọc nhanh: 夷为平地 (di vi bình địa). Ý nghĩa là: đến mức, san bằng mặt đất.
夷为平地 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến mức
to level
✪ 2. san bằng mặt đất
to raze to the ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷为平地
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 因为 家里 有 事儿 李丹 委婉 地 拒绝 了 李平 的 邀请
- Vì có chuyện ở nhà, Lý Đan lịch sự từ chối lời mời của Lý Bình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
地›
夷›
平›