花簇 huā cù
volume volume

Từ hán việt: 【hoa thốc】

Đọc nhanh: 花簇 (hoa thốc). Ý nghĩa là: hương hoa.

Ý Nghĩa của "花簇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花簇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hương hoa

稠密的花长成一簇一簇的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花簇

  • volume volume

    - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng chā zhe 一簇 yīcù 鲜花 xiānhuā

    - trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - thật là sắc màu rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Chuò , Còu , Cù
    • Âm hán việt: Thấu , Thốc , Tộc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYSK (竹卜尸大)
    • Bảng mã:U+7C07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao