volume volume

Từ hán việt: 【thốc.thấu.tộc】

Đọc nhanh: (thốc.thấu.tộc). Ý nghĩa là: đám; đống; nhóm; đoàn; bầy, bó; cụm; chồng (lượng từ). Ví dụ : - 花团锦簇 。 sắc màu rực rỡ.. - 花瓶里插着一簇鲜花。 trong lọ cắm một bó hoa tươi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đám; đống; nhóm; đoàn; bầy

聚集和聚集成的团或堆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

✪ 2. bó; cụm; chồng (lượng từ)

量词,用于聚集成团成堆的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng chā zhe 一簇 yīcù 鲜花 xiānhuā

    - trong lọ cắm một bó hoa tươi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng chā zhe 一簇 yīcù 鲜花 xiānhuā

    - trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 簇拥着 cùyōngzhe 英雄 yīngxióng de 母亲 mǔqīn 走进 zǒujìn 会场 huìchǎng

    - các chiến sĩ vây quanh bà mẹ anh hùng tiến vào hội trường.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 出行 chūxíng 左右 zuǒyòu 簇拥 cùyōng

    - Hoàng đế vi hành, tùy tùng vây quanh.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - thật là sắc màu rực rỡ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Chuò , Còu , Cù
    • Âm hán việt: Thấu , Thốc , Tộc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYSK (竹卜尸大)
    • Bảng mã:U+7C07
    • Tần suất sử dụng:Cao