Đọc nhanh: 失格 (thất cách). Ý nghĩa là: không đủ tư cách, bị loại, đi ra ngoài giới hạn.
失格 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. không đủ tư cách
disqualification
✪ 2. bị loại
disqualified
✪ 3. đi ra ngoài giới hạn
to go out of bounds
✪ 4. mất mặt
to lose face
✪ 5. vượt qua các quy tắc
to overstep the rules
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失格
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
格›