Đọc nhanh: 夫妻相 (phu thê tướng). Ý nghĩa là: tướng phu thê, giống nhau về các đặc điểm khuôn mặt của một cặp vợ chồng.
夫妻相 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tướng phu thê
✪ 2. giống nhau về các đặc điểm khuôn mặt của một cặp vợ chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻相
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 夫妻 要 互相 体谅
- Vợ chồng phải châm chước cho nhau.
- 夫妻 要 互相 照应
- Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
妻›
相›