Đọc nhanh: 傧相 (tân tướng). Ý nghĩa là: người tiếp tân; người xướng lễ; người tiếp khách, phù dâu; phù rể. Ví dụ : - 男傧相 phù rể. - 女傧相 phù dâu
傧相 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người tiếp tân; người xướng lễ; người tiếp khách
古代称接引宾客的人,也指赞礼的人
✪ 2. phù dâu; phù rể
旧时举行婚礼时陪伴新郎新娘的人
- 男傧相
- phù rể
- 女傧相
- phù dâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傧相
- 女傧相
- phù dâu
- 傧相
- tiếp tân
- 男傧相
- phù rể
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傧›
相›