Đọc nhanh: 失业率 (thất nghiệp suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ thất nghiệp.
失业率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ thất nghiệp
unemployment rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失业率
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 失业率 在 不断 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 政府 争取 减少 失业率
- Chính phủ nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 大 流行病 使得 失业率 飙升
- Đại dịch đã khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
失›
率›