失业率 shīyè lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【thất nghiệp suất】

Đọc nhanh: 失业率 (thất nghiệp suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ thất nghiệp.

Ý Nghĩa của "失业率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

失业率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỷ lệ thất nghiệp

unemployment rate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失业率

  • volume volume

    - 失业率 shīyèlǜ 下降 xiàjiàng le 1.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.

  • volume volume

    - 失业率 shīyèlǜ zài 不断 bùduàn 上升 shàngshēng

    - Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 失业率 shīyèlǜ 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng

    - Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 争取 zhēngqǔ 减少 jiǎnshǎo 失业率 shīyèlǜ

    - Chính phủ nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp.

  • volume volume

    - 据统计 jùtǒngjì 失业率 shīyèlǜ 有所 yǒusuǒ 下降 xiàjiàng

    - Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.

  • volume volume

    - 流行病 liúxíngbìng 使得 shǐde 失业率 shīyèlǜ 飙升 biāoshēng

    - Đại dịch đã khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.

  • volume volume

    - 近年来 jìnniánlái 失业率 shīyèlǜ 急剧 jíjù 上升 shàngshēng

    - Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 增加 zēngjiā de 失业 shīyè 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚乱 sāoluàn

    - Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao