Đọc nhanh: 夫妻之情 (phu thê chi tình). Ý nghĩa là: chăn chiếu.
夫妻之情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻之情
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 夫妻俩 感情 不 对
- Tình cảm của hai vợ chồng không ổn.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
夫›
妻›
情›