黑子 hēizǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hắc tử】

Đọc nhanh: 黑子 (hắc tử). Ý nghĩa là: nốt ruồi đen, đốm đen trên mặt trời; vết đen trên mặt trời. Ví dụ : - 白地黑子的木牌。 Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.. - 黑子红瓤儿的西瓜。 dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

Ý Nghĩa của "黑子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

黑子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nốt ruồi đen

黑色的痣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白地 báidì 黑子 hēizi de 木牌 mùpái

    - Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

✪ 2. đốm đen trên mặt trời; vết đen trên mặt trời

见〖太阳黑子〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑子

  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 黑暗 hēiàn 中受 zhōngshòu le jīng

    - Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.

  • volume volume

    - 白地 báidì 黑子 hēizi de 木牌 mùpái

    - Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 分子 fènzǐ

    - phần tử phản động

  • volume volume

    - de 胡子 húzi yòu hēi yòu nóng

    - Râu của anh ấy đen và dày.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - zhè tiáo 黑色 hēisè de 裤子 kùzi 多少 duōshǎo qián

    - Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie shì 穿 chuān 黑色 hēisè 裤子 kùzi de rén

    - Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao