Đọc nhanh: 太阳地儿 (thái dương địa nhi). Ý nghĩa là: chỗ có ánh nắng chiếu; chỗ có ánh sáng mặt trời.
太阳地儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ có ánh nắng chiếu; chỗ có ánh sáng mặt trời
太阳光照着的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳地儿
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 地球 围绕 着 太阳 转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 太阳 出来 了 , 雪堆 儿 慢慢 融化 了
- Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
地›
太›
阳›