Đọc nhanh: 太极剑 (thái cực kiếm). Ý nghĩa là: một kiểu chơi kiếm truyền thống của Trung Quốc.
太极剑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một kiểu chơi kiếm truyền thống của Trung Quốc
a kind of traditional Chinese sword-play
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太极剑
- 太极拳
- thái cực quyền.
- 我想学 太极拳
- Tôi muốn học thái cực quyền.
- 太极拳 起源于 中国
- Thái Cực Quyền bắt nguồn từ Trung Quốc.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 你们 的 看法 太 极端 了
- Quan điểm của các bạn quá cực đoan rồi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
太›
极›