Đọc nhanh: 短剑 (đoản kiếm). Ý nghĩa là: đoản kiếm.
短剑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản kiếm
短小的剑;匕首
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短剑
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 他用 剑击 向 敌人
- Anh ấy dùng kiếm đâm về phía kẻ thù.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
短›