Đọc nhanh: 风刀霜剑 (phong đao sương kiếm). Ý nghĩa là: rét cắt da cắt thịt; gió rét cắt da, sương lạnh buốt xương (hoàn cảnh, môi trường khắc nghiệt.); sương lạnh buốt xương.
风刀霜剑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rét cắt da cắt thịt; gió rét cắt da, sương lạnh buốt xương (hoàn cảnh, môi trường khắc nghiệt.); sương lạnh buốt xương
寒风像刀子,霜像剑一样刺人的肌肤形容气候寒冷也比喻恶劣的环境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风刀霜剑
- 刀枪剑戟
- khí giới.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剑›
霜›
风›