Đọc nhanh: 太白粉 (thái bạch phấn). Ý nghĩa là: bột ngô, bột khoai tây.
太白粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bột ngô
cornstarch
✪ 2. bột khoai tây
potato starch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太白粉
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 因 白天 太 劳累 , 晚上 落枕 就 着
- vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
白›
粉›