Đọc nhanh: 太湖县 (thái hồ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Taihu ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy.
✪ 1. Hạt Taihu ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy
Taihu county in Anqing 安慶|安庆 [An1 qìng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太湖县
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
太›
湖›