太息 tàixī
volume volume

Từ hán việt: 【thái tức】

Đọc nhanh: 太息 (thái tức). Ý nghĩa là: than thở; than vắn thở dài.

Ý Nghĩa của "太息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太息 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than thở; than vắn thở dài

叹气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太息

  • volume volume

    - 太夫人 tàifūrén zài 休息 xiūxī

    - Thái phu nhân đang nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 天太热 tiāntàirè le 晚上 wǎnshang 休息 xiūxī 不好 bùhǎo

    - Trời nóng quá, buổi tối không sao ngủ ngon được.

  • volume volume

    - 太累 tàilèi le 于是 yúshì jiù tǎng xià 休息 xiūxī le

    - Anh ấy mệt quá nên nằm xuống nghỉ.

  • volume volume

    - 银行 yínháng de 利息 lìxī 太低 tàidī le

    - Lãi ngân hàng quá thấp rồi.

  • volume volume

    - zài 水下 shuǐxià 太久 tàijiǔ huì 窒息 zhìxī

    - Ở dưới nước quá lâu sẽ bị ngạt thở.

  • volume volume

    - 太累 tàilèi le 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 三十好几 sānshíhǎojǐ de 男人 nánrén le hái kào 父母 fùmǔ tài 没出息 méichūxī le

    - Anh đã là người đàn ông 30 tuổi rồi mà vẫn còn dựa dẫm vào bố mẹ, thật là vô dụng.

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 太累 tàilèi le 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao