Đọc nhanh: 太平洋区域 (thái bình dương khu vực). Ý nghĩa là: khu vực Thái Bình Dương, vành đai Thái Bình Dương.
✪ 1. khu vực Thái Bình Dương
the Pacific Region
✪ 2. vành đai Thái Bình Dương
the Pacific Rim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平洋区域
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
太›
平›
洋›