Đọc nhanh: 夸休可尔症 (khoa hưu khả nhĩ chứng). Ý nghĩa là: kwashiorkor (thuốc).
夸休可尔症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kwashiorkor (thuốc)
kwashiorkor (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸休可尔症
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 他事 竟 方可 休
- Việc xong anh ấy mới có thể nghỉ ngơi.
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
可›
夸›
尔›
症›