Đọc nhanh: 太妃糖 (thái phi đường). Ý nghĩa là: kẹo bơ cứng (loanword). Ví dụ : - 方旦糖霜配太妃糖夹心 Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
太妃糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo bơ cứng (loanword)
toffee (loanword)
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太妃糖
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 吃 太 多糖 有 坏处
- Ăn quá nhiều đường có hại.
- 不必 去 得 太早
- Không cần phải đi sớm quá
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
妃›
糖›