太平市 tàipíng shì
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình thị】

Đọc nhanh: 太平市 (thái bình thị). Ý nghĩa là: Thành phố Taiping thuộc quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "太平市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Taiping thuộc quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan

Taiping city in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平市

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 太平 tàipíng 景象 jǐngxiàng

    - cảnh thanh bình

  • volume volume

    - 天下太平 tiānxiàtàipíng

    - thiên hạ thái bình

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí 不太 bùtài 一样 yīyàng

    - Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 平等 píngděng 竞争 jìngzhēng 市场 shìchǎng

    - Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng tài 嘈杂 cáozá 购物 gòuwù 方便 fāngbiàn

    - Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.

  • volume volume

    - 太平洋 tàipíngyáng shì 一片 yīpiàn 广大 guǎngdà de 水域 shuǐyù

    - Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.

  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao