Đọc nhanh: 太平市 (thái bình thị). Ý nghĩa là: Thành phố Taiping thuộc quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Taiping thuộc quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Taiping city in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平市
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 太平 景象
- cảnh thanh bình
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
市›
平›