Đọc nhanh: 先生丈夫 (tiên sinh trượng phu). Ý nghĩa là: Chồng.
先生丈夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先生丈夫
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 为 先生 是 个 很 好 的 人
- Ông Vi là một người rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
先›
夫›
生›