Đọc nhanh: 太古宙 (thái cổ trụ). Ý nghĩa là: Archaean (thời kỳ địa chất trước 2500m năm trước).
太古宙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Archaean (thời kỳ địa chất trước 2500m năm trước)
Archaean (geological eon before 2500m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太古宙
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 太宰 是 古代 官职
- Thái tể là chức quan thời xưa.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 舞狮 , 古时 又 称为 太平 乐
- Thời xa xưa, múa lân còn được gọi là “nhạc hòa bình”.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
太›
宙›