Đọc nhanh: 宇宙飞船 (vũ trụ phi thuyền). Ý nghĩa là: phi thuyền vũ trụ; tàu vũ trụ; con tầu vũ trụ. Ví dụ : - 我幻想有一天乘坐宇宙飞船在太空中遨游。 Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
宇宙飞船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi thuyền vũ trụ; tàu vũ trụ; con tầu vũ trụ
用多级火箭做运载工具,从地球上发射出去能在宇宙空间航行的飞行器
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙飞船
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 指挥部 命令 宇宙飞船 返回 地球
- Bộ chỉ huy ra lệnh cho tàu vũ trụ quay trở lại Trái Đất.
- 宇宙 很瀚渺
- Vũ trụ rất bao la.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
船›
飞›