Đọc nhanh: 太和县 (thái hoà huyện). Ý nghĩa là: Taihe County ở Fuyang 阜陽 | 阜阳 , An Huy.
✪ 1. Taihe County ở Fuyang 阜陽 | 阜阳 , An Huy
Taihe County in Fuyang 阜陽|阜阳 [Fu4 yáng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太和县
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 我 常常 和 太 老伯 聊天
- Tôi thường trò chuyện với ông cụ.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 太阳 是 力量 和 生命 的 象征
- Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
和›
太›