Đọc nhanh: 太原省 (thái nguyên tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh thái nguyên.
✪ 1. Tỉnh thái nguyên
太原省(越南语:Tỉnh Thái Nguyên/省太原)是越南东北的一个省,明朝时期是中国领土一部分。与河江省、永福省、宣光省、谅山省、北江省等省份相邻。辖2市1市社6县。位于越南北方的东北部,历史上是中国领地。面积3531.7平方公里,2011年人口113.94万,是越南最大的钢铁工业基地,有越南“钢都”之称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太原省
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 茶叶 是 太原 的 特产
- Chè là đặc sản của Thái Nguyên.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
- 伙食费 太高 了 , 得 想 办法 省 一点
- Tiền ăn quá cao rồi, phải nghĩ cách tiết kiệm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
太›
省›