Đọc nhanh: 太阳帽 (thái dương mạo). Ý nghĩa là: Mũ che nắng.
太阳帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ che nắng
太阳帽:夏季遮阳的帽子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳帽
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 他 躺 在 外面 晒太阳
- Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 他 喜欢 去 海边 游泳 和 晒太阳
- Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
帽›
阳›