Đọc nhanh: 太平省 (thái bình tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh thái bình.
✪ 1. Tỉnh thái bình
太平省(越南语:Tỉnh Thái Bình/省太平)位于越南红河三角洲,与海阳省、兴安省、河南省、南定省等省份接壤,东邻北部湾。历史上属于中国交趾行省管辖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平省
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
平›
省›