太平省 tàipíng shěng
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình tỉnh】

Đọc nhanh: 太平省 (thái bình tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh thái bình.

Ý Nghĩa của "太平省" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh thái bình

太平省(越南语:Tỉnh Thái Bình/省太平)位于越南红河三角洲,与海阳省、兴安省、河南省、南定省等省份接壤,东邻北部湾。历史上属于中国交趾行省管辖。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平省

  • volume volume

    - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 天下太平 tiānxiàtàipíng

    - thiên hạ thái bình

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí 不太 bùtài 一样 yīyàng

    - Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn tài 平庸 píngyōng le

    - Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.

  • volume volume

    - 剧情 jùqíng tài 平淡 píngdàn 缺乏 quēfá 高潮 gāocháo

    - Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.

  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 平西 píngxī le 还是 háishì 这么 zhème

    - mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao