Đọc nhanh: 太公望 (thái công vọng). Ý nghĩa là: xem Jiang Ziya 姜子牙.
太公望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem Jiang Ziya 姜子牙
see Jiang Ziya 姜子牙 [Jiāng Zi3 yá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太公望
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 指望 他 帮忙 不太可能
- Không thể trông chờ anh ấy giúp.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 公司 希望 持续增长
- Công ty hy vọng sẽ tăng trưởng bền vững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
太›
望›