Đọc nhanh: 太康县 (thái khang huyện). Ý nghĩa là: Hạt Taikang ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Taikang ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Taikang county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太康县
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 吃 太 多 鹾 对 健康 不利
- Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 喝太多 的 酒会 危害 健康
- Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
太›
康›