Đọc nhanh: 太平鸟 (thái bình điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Waxwing Bohemian (Bombycilla garrulus).
太平鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Waxwing Bohemian (Bombycilla garrulus)
(bird species of China) Bohemian waxwing (Bombycilla garrulus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平鸟
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 太平 景象
- cảnh thanh bình
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
平›
鸟›