Đọc nhanh: 天麻 (thiên ma). Ý nghĩa là: thiên ma (vị thuốc Đông y).
天麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên ma (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,地下茎肉质,地上茎杏红色,叶子呈鳞片状,花黄红色块茎可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天麻
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 他 每天 都 玩 麻将
- Anh ấy chơi mạt chược mỗi ngày.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 天气 越来越 冷 了 , 脚 放到 水里去 , 冻得 麻酥酥 的
- trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
麻›