Đọc nhanh: 天线输入钮 (thiên tuyến thâu nhập nữu). Ý nghĩa là: Nút tiếp nhận ăng ten.
天线输入钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút tiếp nhận ăng ten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天线输入钮
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 入冬 以来 , 天气 一天 比 一天 冷
- Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 入职 手续 要 在 三天 内 完成
- Thủ tục nhận việc phải được hoàn tất trong ba ngày.
- 今天 进入 三九 了
- Hôm nay vào tam cửu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
天›
线›
输›
钮›