Đọc nhanh: 天然椰子汁 (thiên nhiên da tử trấp). Ý nghĩa là: Nước dừa tươi.
天然椰子汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước dừa tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然椰子汁
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
- 椰子汁 没什么 营养价值
- Nước dừa có ít giá trị dinh dưỡng.
- 种子 采自 天然林 和 人工林 , 两者 都 可能 是 经过 去劣 留优 作为 母树林 的
- Hạt giống được thu hái từ rừng tự nhiên và rừng nhân tạo, cả hai loại hạt này đều có thể đã được loại bỏ lớp rừng già cỗi và được giữ lại làm rừng mẹ.
- 今天 我 得 去 付 孩子 的 学费
- Hôm nay tôi phải đi nộp học phí cho con.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
子›
椰›
汁›
然›