Đọc nhanh: 豆汁 (đậu trấp). Ý nghĩa là: nước đậu xanh, sữa đậu nành.
豆汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước đậu xanh
(豆汁儿) 制绿豆粉时剩下来的汁,味酸,可做饮料
✪ 2. sữa đậu nành
豆浆; 食品, 黄豆泡透磨成的浆, 加水去渣煮开而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆汁
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
豆›