胆汁 dǎnzhī
volume volume

Từ hán việt: 【đảm trấp】

Đọc nhanh: 胆汁 (đảm trấp). Ý nghĩa là: mật; dịch mật (trong túi mật); đảm trấp.

Ý Nghĩa của "胆汁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胆汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mật; dịch mật (trong túi mật); đảm trấp

肝脏产生的消化液,有苦味,黄褐色或绿色,储存在胆囊中能促进脂肪的分解,皂化和吸收

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆汁

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng 大胆 dàdǎn de 猜测 cāicè

    - Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.

  • volume volume

    - le 胆结石 dǎnjiéshí

    - Anh ấy bị sỏi mật.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • volume volume

    - shì 胆小怕事 dǎnxiǎopàshì de rén

    - Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 胆大 dǎndà de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 果汁 guǒzhī 过淋 guòlìn le

    - Anh ấy đã lọc nước ép rồi.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 早餐 zǎocān shí 果汁 guǒzhī

    - Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao