Đọc nhanh: 胆汁 (đảm trấp). Ý nghĩa là: mật; dịch mật (trong túi mật); đảm trấp.
胆汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật; dịch mật (trong túi mật); đảm trấp
肝脏产生的消化液,有苦味,黄褐色或绿色,储存在胆囊中能促进脂肪的分解,皂化和吸收
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆汁
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 个 胆小怕事 的 人
- Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
胆›