Đọc nhanh: 天然 (thiên nhiên). Ý nghĩa là: thiên nhiên; tự nhiên. Ví dụ : - 这里的景色非常天然。 Cảnh sắc ở đây rất tự nhiên.. - 这是天然的风景。 Đây là phong cảnh thiên nhiên.. - 山里的空气很天然。 Không khí trên núi rất tự nhiên.
天然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên nhiên; tự nhiên
自然存在或产生的
- 这里 的 景色 非常 天然
- Cảnh sắc ở đây rất tự nhiên.
- 这是 天然 的 风景
- Đây là phong cảnh thiên nhiên.
- 山里 的 空气 很 天然
- Không khí trên núi rất tự nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他 说了半天 还是 没说出 个 所以然 来
- anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
然›