Đọc nhanh: 天然丝 (thiên nhiên ty). Ý nghĩa là: tơ tằm; sợi thiên nhiên; sợi tự nhiên.
天然丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ tằm; sợi thiên nhiên; sợi tự nhiên
指蚕丝 (区别于'人造丝')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然丝
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 他 说了半天 还是 没说出 个 所以然 来
- anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
- 天气 太冷 了 , 我 突然 不想 去 了
- Thời tiết lạnh quá, tôi đột nhiên không muốn đi nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
天›
然›