Đọc nhanh: 人造 (nhân tạo). Ý nghĩa là: nhân tạo. Ví dụ : - 人造纤维。 tơ nhân tạo.. - 人造冰。 băng nhân tạo.. - 人造地球卫星。 vệ tinh nhân tạo trái đất.
人造 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân tạo
人工制造的,非天然的
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
造›