Đọc nhanh: 天然水 (thiên nhiên thuỷ). Ý nghĩa là: Nước thiên nhiên.
天然水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước thiên nhiên
natural water 构成自然界地球表面各种形态的水相的总称。 包括江河、海洋、冰川、湖泊、沼泽等地表水以及土壤、岩石层内的地下水等天然水体。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然水
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 他 每天 给 花 浇水
- Anh ấy tưới nước cho hoa mỗi ngày.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 今天 的 水果 多 了 一些
- Hôm nay, trái cây còn dư một ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
水›
然›