Đọc nhanh: 天然港 (thiên nhiên cảng). Ý nghĩa là: Cảng tự nhiên. Ví dụ : - 这个港口是天然港。 Cảng này là một cảng tự nhiên.
天然港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảng tự nhiên
- 这个 港口 是 天然港
- Cảng này là một cảng tự nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然港
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 这个 港口 是 天然港
- Cảng này là một cảng tự nhiên.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 天气 很 冷 , 然 我们 出去玩
- Thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi chơi.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
港›
然›